EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ullaged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ullaged
ullaged /'ʌlidʤd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vơi
← Xem thêm từ ullage
Xem thêm từ ullmannite →
Từ vựng liên quan
age
aged
la
lag
u
ullage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…