EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tyrannizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tyrannizes
tyrannize /'tirənaiz/ (tyrannize) /'tirənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
hành hạ, áp chế
to tyrannise [over] someone
→ hành hạ ai
← Xem thêm từ tyrannizer
Xem thêm từ tyrannizing →
Từ vựng liên quan
an
ni
ra
ran
t
tyrannize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…