EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tyrannizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tyrannizer
tyrannizer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kẻ đối xử bạo ngược
← Xem thêm từ tyrannized
Xem thêm từ tyrannizes →
Từ vựng liên quan
an
er
ni
ra
ran
t
tyrannize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…