EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
type-foundry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
type-foundry
type-foundry /'taip,faundri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xưởng đúc chữ in
← Xem thêm từ type-founder
Xem thêm từ type-high →
Từ vựng liên quan
dry
found
foundry
ou
pe
t
type
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…