EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foundry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foundry
foundry /'faundri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò đúc, xưởng đúc
← Xem thêm từ foundries
Xem thêm từ foundry-man →
Từ vựng liên quan
dry
f
found
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…