ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twilights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twilights


twilight /'twailait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng
  thời kỳ xa xưa mông muội
in the twilight of history → vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
  (định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…