EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twice-laid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twice-laid
twice-laid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm bằng những mảnh đã cũ
← Xem thêm từ twice
Xem thêm từ twice-told →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
ce
ic
ice
id
la
laid
t
twice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…