EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twentyfold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twentyfold
twentyfold /'twentifould/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
gấp hai mươi lần
← Xem thêm từ twenty pence
Xem thêm từ 'twere →
Từ vựng liên quan
en
ent
fold
nt
old
t
twenty
we
wen
went
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…