EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twenty-one
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twenty-one
twenty-one
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài
← Xem thêm từ twenty-fourmo
Xem thêm từ twenty p →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
on
one
t
twenty
we
wen
went
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…