ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twenty-one

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twenty-one


twenty-one

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…