ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twentieths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twentieths


twentieth /'twentiiθ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thứ hai mươi

danh từ


  một phần hai mươi
  người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…