EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Twelve-month rule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Twelve-month rule
Twelve-month rule
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Quy tắc mười hai tháng.
+ Xem INCOMES POLICY.
← Xem thêm từ twelve
Xem thêm từ twelvefold →
Từ vựng liên quan
el
lv
mo
mon
month
nt
nth
on
ru
rule
t
twelve
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…