ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Twelve-month rule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Twelve-month rule


Twelve-month rule

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Quy tắc mười hai tháng.
+ Xem INCOMES POLICY.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…