EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twelve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twelve
twelve /twelv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mười hai
he is twelve
→ nó mười hai tuổi
danh từ
số mười hai
@twelve
mười hai
← Xem thêm từ twelfths
Xem thêm từ Twelve-month rule →
Từ vựng liên quan
el
lv
t
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…