ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tweedy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tweedy


tweedy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <thgt> thường mặc quần áo vải túyt
  <đùa> cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở Anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…