ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tuxedo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tuxedo


tuxedo

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <vt> tux <Mỹ> áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…