EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tux
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tux
tux
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
<Mỹ> áo ximôckinh (tuxedo)
← Xem thêm từ tutus
Xem thêm từ tuxedo →
Từ vựng liên quan
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…