EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tutenague
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tutenague
tutenague /'tju:tinæg/ (tutenague) /'tju:tinæg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế
← Xem thêm từ tutenag
Xem thêm từ tutor →
Từ vựng liên quan
ague
en
nag
t
ten
tut
tutenag
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…