ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tutenague

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tutenague


tutenague /'tju:tinæg/ (tutenague) /'tju:tinæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…