ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tussled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tussled


tussle /'tʌsl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
verbal tussle → sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu

nội động từ


  ẩu đả, đánh nhau; tranh giành
to tussle with someone for something → tranh giành với ai cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…