tussle /'tʌsl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
verbal tussle → sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu
nội động từ
ẩu đả, đánh nhau; tranh giành
to tussle with someone for something → tranh giành với ai cái gì
Các câu ví dụ:
1. In Vat Cau, four teams tussle over a heavy wooden ball, inching it towards one of the holes dug in each team's corner.
Xem tất cả câu ví dụ về tussle /'tʌsl/