ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turves


turves

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lớp đất mặt, lớp đất có cỏ
  mảng đất mặt, mảng đất có cỏ
  than bùn để đốt (ở Ireland)
  (the turf) trường đua ngựa; cuộc đua ngựa
  <Mỹ> <thgt> hàng xóm láng giềng hoặc đất đai riêng của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…