turves
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lớp đất mặt, lớp đất có cỏ
mảng đất mặt, mảng đất có cỏ
than bùn để đốt (ở Ireland)
(the turf) trường đua ngựa; cuộc đua ngựa
<Mỹ> <thgt> hàng xóm láng giềng hoặc đất đai riêng của mình
* danh từ
lớp đất mặt, lớp đất có cỏ
mảng đất mặt, mảng đất có cỏ
than bùn để đốt (ở Ireland)
(the turf) trường đua ngựa; cuộc đua ngựa
<Mỹ> <thgt> hàng xóm láng giềng hoặc đất đai riêng của mình