EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turtling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turtling
turtling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc bắt rùa
← Xem thêm từ turtles
Xem thêm từ turves →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…