ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turriculate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turriculate


turriculate /tʌ'rikjulit/ (turriculated) /tʌ'rikjulitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có xoắn dài (ốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…