ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turrets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turrets


turret /'tʌrit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tháp nhỏ
  (quân sự) tháp pháo
turret gun → súng đặt trên tháp pháo
  (kỹ thuật) ụ rêvonve

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…