EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turpentine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turpentine
turpentine /'tə:pəntain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhựa thông
dầu thông
ngoại động từ
trét nhựa thông; bôi dầu thông
← Xem thêm từ turntables
Xem thêm từ turpeth →
Từ vựng liên quan
en
ent
in
nt
pe
pen
pent
rp
t
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…