EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turnback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turnback
turnback
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người hèn nhát, người đào ngũ, người phản bội
← Xem thêm từ turnagain
Xem thêm từ turnbuckle →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
nb
rn
t
turn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…