EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turnagain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turnagain
turnagain /'tə:nə,gən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) đoạn điệp
← Xem thêm từ turn-up
Xem thêm từ turnback →
Từ vựng liên quan
again
ai
gain
in
nag
rn
rna
t
turn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…