ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turn-screw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turn-screw


turn-screw /'tə:nskru:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái chìa vít, cái vặn đinh vít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…