EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turkey stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turkey stone
turkey stone /'tə:ki'stoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá mài
← Xem thêm từ turkey red
Xem thêm từ turkeys →
Từ vựng liên quan
key
on
one
st
stone
t
to
ton
tone
turk
turkey
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…