EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turgor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turgor
turgor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sức trương, sức cương, sức phồng
← Xem thêm từ turgidly
Xem thêm từ turing machine →
Từ vựng liên quan
go
or
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…