ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turgidly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turgidly


turgidly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  cương, sưng, phồng lên
  <bóng> khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…