EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
turbulization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
turbulization
turbulization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) sự hình thành dòng chảy rối
← Xem thêm từ turbulently
Xem thêm từ turco- →
Từ vựng liên quan
at
ion
li
on
t
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…