ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ turbulently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng turbulently


turbulently

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)
  náo loạn, không yên ổn, trong trạng thái chấn động, trong trạng thái xáo động
  bất an, không kiểm soát được
  ngỗ nghịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…