turbulently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)
náo loạn, không yên ổn, trong trạng thái chấn động, trong trạng thái xáo động
bất an, không kiểm soát được
ngỗ nghịch
* phó từ
hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)
náo loạn, không yên ổn, trong trạng thái chấn động, trong trạng thái xáo động
bất an, không kiểm soát được
ngỗ nghịch