ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tsarism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tsarism


tsarism /'zɑ:rizm/ (tzarism) /'zɑ:rizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chế độ Nga hoàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…