EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trussing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trussing
trussing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn
cái khung của một kiến trúc
← Xem thêm từ trusses
Xem thêm từ Trust →
Từ vựng liên quan
in
ru
russ
si
sin
sing
ss
t
truss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…