ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trunkful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trunkful


trunkful /'trʌɳkful/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hòm (đầy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…