EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trunked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trunked
trunked
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có một kiểu thân riêng
a grey trunked tree
→cây thân xám
← Xem thêm từ trunk-road
Xem thêm từ trunkfish →
Từ vựng liên quan
ked
ru
run
t
trunk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…