EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trunk-line
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trunk-line
trunk-line /'trʌɳklain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) đường chính
đường dây điện thoại liên tỉnh
← Xem thêm từ trunk hose
Xem thêm từ trunk-nail →
Từ vựng liên quan
in
li
line
ru
run
t
trunk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…