ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ troupe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng troupe


troupe /tru:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoàn (kịch), gánh (hát)

Các câu ví dụ:

1. As night falls on the Philippine resort island of Boracay, beach-goers eat, drink and watch a troupe of fire dancers twirling flames and performing acrobatics.


Xem tất cả câu ví dụ về troupe /tru:p/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…