EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trouncing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trouncing
trounce /trauns/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
quất, đanh đòn, quật cho một trận
(thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời
quở trách, mắng mỏ, xỉ vả
← Xem thêm từ trounces
Xem thêm từ troupe →
Từ vựng liên quan
ci
in
ou
t
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…