EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trochal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trochal
trochal /'troukəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) hình bánh xe
← Xem thêm từ trochaic
Xem thêm từ trochanter →
Từ vựng liên quan
ch
cha
ha
oc
och
roc
t
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…