ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trochaic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trochaic


trochaic /trou'keiik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) (thuộc) thơ corê

danh từ

số nhiều
  thơ corê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…