EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tripudiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tripudiate
tripudiate /trai'pju:dleit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(+ upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai)
← Xem thêm từ triptychs
Xem thêm từ triquatrous →
Từ vựng liên quan
at
ate
pud
ri
rip
t
tri
trip
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…