ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tripudiate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tripudiate


tripudiate /trai'pju:dleit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (+ upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…