ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trip-wire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trip-wire


trip-wire

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu khi một người, một vật vướng phải)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…