EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trinket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trinket
trinket /'triɳkit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ nữ trang rẻ tiền
← Xem thêm từ trinitytide
Xem thêm từ trinkets →
Từ vựng liên quan
in
ink
ri
rink
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…