EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trinitytide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trinitytide
trinitytide
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thời gian nhà thờ giữa ngày chủ nhật sau lễ Phục sinh với tuần lễ trước lễ Giáng sinh
← Xem thêm từ trinity sunday
Xem thêm từ trinket →
Từ vựng liên quan
id
ide
in
init
it
ni
nit
ri
t
ti
tide
tri
trinity
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…