ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trinitytide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trinitytide


trinitytide

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thời gian nhà thờ giữa ngày chủ nhật sau lễ Phục sinh với tuần lễ trước lễ Giáng sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…