ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trilithon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trilithon


trilithon

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kiến trúc đá gồm hai tảng đá dựng đứng đỡ một tảng đá nằm ngang (của người xưa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…