EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trijet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trijet
trijet
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có ba động cơ phản lực (máy bay)
← Xem thêm từ trihybrid
Xem thêm từ trike →
Từ vựng liên quan
jet
ri
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…