ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trihybrid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trihybrid


trihybrid

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  lai ba tính trạng
* danh từ
  thể lai ba tính trạng (có ba tính trạng khác nhau)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…