EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trigger-guard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trigger-guard
trigger-guard /'trigəgɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng cản (không cho đụng cò súng)
← Xem thêm từ trigger-finger
Xem thêm từ trigger-happy →
Từ vựng liên quan
er
guard
ri
rig
rigger
t
tri
trig
trigger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…