EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trifler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trifler
trifler /'traiflə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay coi thường mọi việc, người hay bông đùa
← Xem thêm từ trifled
Xem thêm từ trifles →
Từ vựng liên quan
er
if
ri
rifle
t
tri
trifle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…