trifle /'traifl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật nhỏ mọn; chuyện vặt
to waste one's time on trifles → mất thì giờ vì những chuyện vặt
món tiền nhỏ
it cost only a trifle → cái dó giá chẳng đáng bao nhiêu
bánh xốp kem
'expamle'>a trifle
(dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút
=a trifle [too] heavy → hơi nặng một chút
nội động từ
coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn
stop trifling with your work → thôi đừng có đùa với công việc như vậy
he is not a man to trifle with → anh ta không phải là người có thể đùa được
to trifle with one's food → nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút
to trifle with one's paper knife → nghịch con dao rọc giấy
'expamle'>to trifle away
lãng phí
=to trifle away one's time → lãng phí thì giờ
to trifle away one's money → phung phí tiền bạc